Một trong những thay đổi quan trọng nhất lúc này là thúc đẩy mô hình quốc gia khởi nghiệp, trong đó khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành nền tảng để người dân - đặc biệt là giới trẻ - biến ý tưởng thành sản phẩm, biến tri thức thành giá trị, từ đó tạo ra những doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Một lựa chọn chiến lược
Muốn trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần một mô hình phát triển hoàn toàn mới, dựa trên sáng tạo, khoa học-công nghệ và giá trị gia tăng cao. Trong bối cảnh đó, xây dựng quốc gia khởi nghiệp là một lựa chọn chiến lược.
Trước hết, khởi nghiệp là con đường ngắn nhất để tạo ra đột phá về năng suất - yếu tố then chốt để bứt phá khỏi bẫy thu nhập trung bình. Mô hình tăng trưởng truyền thống của Việt Nam vốn dựa nhiều vào lao động giá rẻ, khai thác tài nguyên và gia công, đang dần bộc lộ giới hạn, năng suất lao động vẫn ở mức thấp so với các nước trong khu vực. Muốn vượt lên, Việt Nam phải có những doanh nghiệp tạo ra sản phẩm mang hàm lượng trí tuệ cao và chỉ có khởi nghiệp đổi mới sáng tạo mới làm được điều đó.
Thứ hai, khởi nghiệp là cách để người đi sau có thể vượt lên dẫn đầu trong kỷ nguyên số. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, điện toán đám mây… đang làm phẳng sân chơi toàn cầu. Những doanh nghiệp trẻ, nhỏ nhưng linh hoạt và dám đột phá có thể đi nhanh hơn cả những tập đoàn khổng lồ. Việt Nam - với lợi thế dân số trẻ, yêu công nghệ, sử dụng internet rộng khắp - hoàn toàn có thể tận dụng xu thế này để tăng tốc.
Thứ ba, khởi nghiệp giúp huy động trí tuệ toàn dân, giải phóng năng lượng xã hội. Một quốc gia khởi nghiệp là nơi mọi công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, đều có cơ hội được thử thách, sáng tạo và làm chủ tương lai của mình. Khởi nghiệp không chỉ tạo ra việc làm, mà còn lan tỏa tinh thần tự lực, khơi dậy khát vọng vươn lên và thúc đẩy cải cách trong toàn bộ hệ thống chính sách, giáo dục và quản trị nhà nước.
Thứ tư, khởi nghiệp là nơi ba trụ cột phát triển - giáo dục, khoa học-công nghệ và doanh nghiệp - gặp nhau để hình thành nên một hệ sinh thái đổi mới mạnh mẽ. Khi Nhà nước chủ động cải cách thể chế, hỗ trợ môi trường kinh doanh, giáo dục chuyển từ truyền thụ sang khai phóng, doanh nghiệp bắt tay với trường học, viện nghiên cứu, thì quốc gia sẽ bứt phá cả về tăng trưởng và chất lượng phát triển.
Cuối cùng, khởi nghiệp là một hình thái cách mạng của thời đại mới - một cuộc cách mạng để giành lấy độc lập thật sự về kinh tế, công nghệ và tư tưởng phát triển. Nếu năm 1945, dân tộc ta vùng lên để giành lại chủ quyền chính trị, thì hôm nay, thế hệ mới phải làm chủ chuỗi giá trị toàn cầu, làm chủ công nghệ, làm chủ tương lai.
Như Tổng Bí thư Tô Lâm từng nhấn mạnh: Khoa học, công nghệ cùng đổi mới, sáng tạo sẽ là sự lựa chọn tất yếu của chúng ta trong hành trình tiến vào kỷ nguyên vươn mình của đất nước. Lựa chọn ấy sẽ chỉ thật sự có ý nghĩa khi khởi nghiệp trở thành giá trị cốt lõi, sức mạnh lan tỏa trong toàn xã hội.
Kinh nghiệm của Việt Nam và thế giới
Phong trào “quốc gia khởi nghiệp” ở Việt Nam đã được khởi động mạnh từ năm 2016 với Đề án 844 của Chính phủ, nhằm xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Đến năm 2023, Việt Nam đã có hơn 3.800 startup, trong đó nhiều doanh nghiệp đã vươn tầm khu vực. Dù hệ sinh thái còn thiếu sự điều phối ở tầm quốc gia, nhưng tinh thần khởi nghiệp đang lan tỏa mạnh mẽ trong giới trẻ. Tiêu biểu là MoMo - ví điện tử với hơn 40 triệu người dùng, được định giá hơn 2 tỷ USD, và VNG - kỳ lân công nghệ đầu tiên của Việt Nam, sở hữu nền tảng Zalo với hàng chục triệu người dùng. Đây là những minh chứng rõ nét cho năng lực sáng tạo và khát vọng vươn lên bằng trí tuệ Việt.
Kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong trên thế giới cho thấy, quốc gia khởi nghiệp không phải là kết quả của một phong trào tự phát, mà là sản phẩm của tầm nhìn chiến lược, hệ thống chính sách đồng bộ và một môi trường biết nuôi dưỡng sáng tạo. Israel - hình mẫu tiêu biểu nhất - đã vươn lên trở thành “quốc gia khởi nghiệp” hàng đầu thế giới nhờ ba trụ cột then chốt: đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (chiếm hơn 5% GDP); xây dựng mạng lưới liên kết hiệu quả giữa quân đội, viện nghiên cứu và doanh nghiệp; các chính sách chia sẻ rủi ro để khuyến khích cả nhà đầu tư và doanh nhân dấn thân vào đổi mới sáng tạo.

Tại Singapore, chính phủ đóng vai trò là “kiến trúc sư trưởng” trong kiến tạo hệ sinh thái khởi nghiệp thông qua việc thành lập các quỹ đầu tư công, phát triển khu công nghệ cao, xây dựng cơ sở hạ tầng số hiện đại và triển khai các chương trình thu hút nhân tài toàn cầu. Trong khi đó, Estonia - một quốc gia nhỏ về quy mô - lại gây ấn tượng khi trở thành quốc gia số tiên phong của châu Âu, nhờ hệ thống chính phủ điện tử hiệu quả, nền tảng dữ liệu công khai minh bạch và văn hóa khởi nghiệp được nuôi dưỡng bởi tinh thần dám thử, dám sai và dám sửa.
Từ những điển hình thành công đó, có thể rút ra ba bài học cốt lõi cho Việt Nam. Đó là phải có một chiến lược quốc gia rõ ràng, nhất quán và nhận được cam kết chính trị ở cấp cao nhất; xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp đồng bộ, từ thể chế pháp lý, giáo dục-đào tạo, hạ tầng công nghệ đến nguồn vốn và thị trường; tạo ra một văn hóa khởi nghiệp thực chất, nơi sáng tạo được khuyến khích, thất bại không bị kỳ thị và rủi ro được chia sẻ.
Tháo gỡ điểm nghẽn để kiến tạo
Ngoài việc học hỏi từ những kinh nghiệm của thế giới, để kiến tạo quốc gia khởi nghiệp, chúng ta cần nhanh chóng tháo gỡ những điểm nghẽn mang tính hệ thống.
Trước hết là điểm nghẽn về thể chế. Các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo vẫn còn rời rạc, thiếu đồng bộ và hiệu lực chưa cao. Một nghiên cứu cho thấy mức độ hoàn thiện của các chính sách đổi mới sáng tạo ở Việt Nam chỉ đạt trung bình 2,76/5 điểm - phản ánh tình trạng chồng chéo, lạc hậu và chậm điều chỉnh theo thực tiễn (Theo nghiên cứu Evaluation of Innovation Policy in Vietnam -2025). Các quy định pháp lý còn chưa tạo được môi trường cạnh tranh bình đẳng cho startup, trong khi rào cản thủ tục hành chính và năng lực thực thi ở cấp địa phương vẫn là gánh nặng lớn.
Cùng với đó là điểm nghẽn về tài chính. Năm 2024, tổng vốn đầu tư mạo hiểm đổ vào Việt Nam chỉ đạt khoảng 529 triệu USD - sụt giảm so với năm trước và chưa tương xứng với tiềm năng đổi mới sáng tạo của quốc gia gần 100 triệu dân. Phần lớn các startup trong nước vẫn khó tiếp cận nguồn vốn do thiếu tài sản thế chấp, thiếu cơ chế bảo lãnh rủi ro và thiếu hệ thống quỹ thiên thần có năng lực dẫn dắt thị trường (Quỹ đầu tư thiên thần - angel fund là nguồn vốn đến từ các cá nhân hoặc nhóm nhà đầu tư sẵn sàng rót tiền cho các startup ở giai đoạn rất sớm, khi rủi ro còn cao, đổi lại là cổ phần trong doanh nghiệp). Các định chế tài chính truyền thống vẫn còn e ngại rủi ro đổi mới, trong khi cơ chế hợp tác công-tư trong đầu tư mạo hiểm chưa được phát triển mạnh.
Năng lực nghiên cứu và chuyển giao công nghệ cũng còn điểm nghẽn. Tỷ lệ chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam hiện mới chỉ ở mức khoảng 0,5% GDP - thấp hơn nhiều so với mức trung bình của các nước đang phát triển. Mối liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu với khu vực doanh nghiệp còn lỏng lẻo, khiến các kết quả nghiên cứu ít được thương mại hóa và đi vào cuộc sống. Trong khi đó, số lượng và chất lượng nhân lực khoa học-công nghệ vẫn chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức.
Cuối cùng là điểm nghẽn văn hóa. Văn hóa chấp nhận rủi ro, xem thất bại là một phần tất yếu của hành trình học hỏi và cổ vũ sáng tạo - những yếu tố cốt lõi của khởi nghiệp - vẫn chưa thật sự lan tỏa rộng rãi trong xã hội. Khởi nghiệp vẫn bị nhìn nhận như một cuộc chơi rủi ro thay vì là hành trình kiến tạo tương lai. Nhiều người trẻ vẫn chọn con đường an toàn hơn là dấn thân để khởi tạo giá trị mới.
Tóm lại, muốn thúc đẩy quốc gia khởi nghiệp, chúng ta cần một hệ sinh thái thể chế linh hoạt, một khung pháp lý tiên tiến để thử nghiệm cái mới (sandbox), một hệ thống tài chính mạo hiểm năng động, một nền giáo dục đổi mới để gieo mầm tinh thần khởi nghiệp từ ghế nhà trường và một chiến lược quốc gia nhất quán để khởi nghiệp không chỉ là nỗ lực của từng cá nhân, mà là lựa chọn phát triển của cả dân tộc.
Năm 2045, kỷ niệm 100 năm thành lập nước sẽ là thời điểm lịch sử để Việt Nam chuyển mình trở thành quốc gia phát triển, nếu chúng ta dám đi con đường của những nhà khởi nghiệp: can đảm, kiên định và sáng tạo. Quốc gia khởi nghiệp chính là lời cam kết thế kỷ XXI cho khát vọng độc lập, tự cường mà cha ông đã khai mở từ mùa thu lịch sử năm 1945.