“Một lần nữa giáo dục đang có cơ hội thay đổi”

Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Hồ Ngọc Đại không chỉ là một nhà giáo dục, mà còn là một triết gia với những tư tưởng tiến bộ. Trong cuộc trò chuyện trước thềm lễ kỷ niệm 80 năm ngày Quốc khánh 2/9, người thầy cả đời tận tụy với giáo dục phổ thông chia sẻ cùng Nhân Dân cuối tuần những trăn trở và tầm nhìn về một nền giáo dục hiện đại.

GS, TSKH Hồ Ngọc Đại - người sáng lập Trường Thực nghiệm với thế hệ học sinh hôm nay. (Ảnh Lan Anh)
GS, TSKH Hồ Ngọc Đại - người sáng lập Trường Thực nghiệm với thế hệ học sinh hôm nay. (Ảnh Lan Anh)

90 tuổi đời, gần 70 năm cống hiến cho sự nghiệp “trồng người”, ông đã tạo ra một hệ thống triết lý giáo dục riêng, khác biệt và đầy thách thức. Từ “Công nghệ giáo dục” đến những quan điểm thẳng thắn về sách giáo khoa hay vai trò người thầy, ông luôn khiến người ta phải suy nghĩ, thậm chí là tranh luận.

- Thưa giáo sư, khi đặt vấn đề “Trẻ em hiện đại tự sinh ra chính mình”, ông ngụ ý điều gì? Tại sao triết lý này lại trở nên thiết yếu trong bối cảnh giáo dục hiện đại?

(Nhắc đến trẻ em, mắt người thầy giáo già như sáng lên, gương mặt rạng rỡ) - “Trẻ em hiện đại tự sinh ra chính mình” là một câu nói cô đọng, nhưng lại chứa đựng toàn bộ triết lý giáo dục mà tôi đã theo đuổi. Hàng ngàn năm qua, chúng ta đã quen với một hình ảnh: Người lớn là người kiến tạo, còn trẻ em là một “tờ giấy trắng” để người lớn vẽ lên. Chúng ta dạy trẻ em, uốn nắn trẻ em, và coi trẻ em như một sản phẩm của người lớn. Điều đó không còn đúng nữa.

Thế kỷ 21, với sự bùng nổ của thông tin và sự thay đổi không ngừng của xã hội, trẻ em không còn là những “bản sao” của cha mẹ hay thầy cô. Chúng có những suy nghĩ, cảm xúc, và tiềm năng riêng. Mỗi đứa trẻ là một vũ trụ độc đáo. Giáo dục hiện đại, do đó, phải chấp nhận một sự thật: trẻ em là chủ thể. Chúng không phải là đối tượng để giáo dục, mà là người tự đi trên con đường phát triển của chính mình.

Triết lý này có ý nghĩa thiết yếu vì nó thay đổi toàn bộ hệ thống tư duy giáo dục. Chúng ta phải chuyển từ một nền giáo dục “áp đặt” sang một nền giáo dục “khai mở.” Người thầy không còn là người truyền thụ kiến thức một chiều, mà là người kiến tạo môi trường, người khơi gợi trí tò mò, và người đồng hành cùng học trò. Khi trẻ em được tự do khám phá, tự do sai lầm và tự do sửa chữa, chúng mới thực sự “tự sinh ra chính mình”. Đó là cách chúng ta nuôi dưỡng những cá nhân độc lập, sáng tạo và tự chủ.

- Giáo sư từng gây tranh luận khi đề cập, một nền giáo dục hiện đại là “người thầy... không còn giảng nữa”. Nếu vậy, vai trò của thầy cô cần được định nghĩa lại ra sao?

- Đúng là câu nói đó có thể gây hiểu lầm! Nhưng cần hiểu, “không còn giảng” không có nghĩa là người thầy sẽ biến mất. Ngược lại, vai trò của họ còn quan trọng hơn rất nhiều.

Khi chúng ta nói, người thầy “giảng”, chúng ta hình dung một người đứng trên bục giảng, nói, còn học trò ngồi bên dưới nghe. Đó là mô hình của một thế giới mà thông tin còn khan hiếm. Ngày nay, thông tin có ở khắp mọi nơi. Google, YouTube, các thư viện số... đều có thể “giảng” tốt hơn bất kỳ ai. Vậy, nếu người thầy vẫn chỉ làm công việc truyền thụ kiến thức, họ sẽ trở nên vô nghĩa.

Vai trò mới của người thầy là tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh. Người thầy không phải người truyền tri thức, mà là người tổ chức cho học sinh tự chiếm lĩnh tri thức đó. Hãy hình dung, người thầy như một kiến trúc sư, thiết kế một ngôi nhà (là giờ học), trong đó học sinh sẽ tự tay xây dựng ngôi nhà ấy (là tri thức). Thầy cô cung cấp vật liệu, hướng dẫn kỹ thuật, nhưng chính học sinh phải là người trực tiếp làm việc.

Vai trò ấy đòi hỏi người thầy phải có năng lực sư phạm cao hơn, phải hiểu tâm lý học trò, phải biết cách gợi mở vấn đề, đặt ra những câu hỏi hay, và tạo ra một môi trường học tập sôi nổi, nơi học sinh được chủ động, được quyền sai lầm và được quyền tự tìm ra câu trả lời. Đó mới là vai trò thực sự của người thầy trong giáo dục hiện đại.

- Giáo sư đã nhấn mạnh rằng “đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục” không chỉ ở phương pháp, mà phải là thay đổi tận nguyên lý triết học. Xin giáo sư nói rõ hơn về điều này?

- “Đổi mới” mà chỉ thay đổi bề mặt thì chẳng có ý nghĩa gì. Chúng ta có thể thay đổi sách giáo khoa, thêm môn học mới, áp dụng phương pháp này hay phương pháp kia, nhưng nếu triết lý nền tảng không thay đổi, mọi thứ sẽ quay trở lại điểm xuất phát.

Thay đổi tận nguyên lý triết học có nghĩa là chúng ta phải thay đổi tận gốc vấn đề trên cơ sở đặt lại câu hỏi: Giáo dục để làm gì? Có phải là để học thuộc lòng kiến thức, để thi cử, để kiếm một tấm bằng, hay để con người được phát triển toàn diện, có khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và sống hạnh phúc?

Đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục là một cuộc cách mạng tư tưởng, chứ không phải cải cách kỹ thuật. Nó đòi hỏi sự dũng cảm để nhìn thẳng vào những điều đã cũ, đã sai và chấp nhận một con đường mới, khó khăn hơn nhưng đúng đắn hơn”.

GS, TSKH Hồ Ngọc Đại

Khi xác định lại mục tiêu cuối cùng của giáo dục, chúng ta sẽ có câu trả lời cho mọi vấn đề. Nếu mục tiêu là để học sinh tự kiến tạo nên chính mình, thì chúng ta sẽ không còn áp đặt một chương trình cứng nhắc, không còn chú trọng vào điểm số, và sẽ xây dựng một môi trường học tập linh hoạt, nhân văn hơn.

- Trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, làm thế nào để giáo dục thực hiện tốt nguyên tắc “cá nhân hóa và phát triển toàn diện”, đồng thời bảo đảm tính công bằng và hiệu quả toàn hệ thống, thưa giáo sư?

- “Cá nhân hóa” không có nghĩa là chúng ta tạo ra một hệ thống giáo dục riêng biệt cho từng đứa trẻ. Điều đó là không khả thi. “Cá nhân hóa” là tạo ra một môi trường học tập mà trong đó, mỗi đứa trẻ được phát triển theo tốc độ và tiềm năng của riêng mình. Chuyển đổi số là một công cụ tuyệt vời để hỗ trợ điều này.

Chúng ta có thể sử dụng công nghệ để tạo ra những chương trình học tập linh hoạt, cho phép học sinh tự lựa chọn lộ trình, tự học những kiến thức phù hợp với sở thích và năng lực. Người thầy, lúc này, với sự hỗ trợ của công nghệ, có thể nắm bắt được điểm mạnh, điểm yếu của từng em, từ đó đưa ra những gợi ý, những sự hỗ trợ kịp thời.

Tuy nhiên, “cá nhân hóa” phải đi đôi với “phát triển toàn diện” và tính công bằng. Chúng ta phải bảo đảm rằng, dù ở đâu, dù là thành phố hay nông thôn, các em đều có cơ hội tiếp cận với một nền giáo dục chất lượng cao. Điều này đòi hỏi Nhà nước phải đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, vào đào tạo giáo viên và vào việc xây dựng một hệ thống giáo dục công bằng, không phân biệt giàu nghèo, vùng miền.

- Cuối cùng, trong chặng đường phát triển mới của đất nước, giáo sư nhìn nhận mối liên hệ giữa giáo dục hiện đại và khát vọng “vươn mình của dân tộc” ra sao? Giáo dục cần đóng góp thế nào để hình thành thế hệ công dân toàn cầu nhưng vẫn giữ được bản sắc Việt Nam?

- Tôi luôn tin rằng, giáo dục là lực lượng trụ cột, là rường cột của quốc gia. Có ba lực lượng mà một quốc gia phải nắm chắc, không khoan nhượng: Quân đội, Công an và Giáo dục phổ thông. Phải coi giáo dục cũng chính quy, chính thống, tinh nhuệ như quân đội và công an. Không phải ai muốn cũng có thể can thiệp vào.

Một dân tộc muốn vươn mình, muốn có tầm vóc trên trường quốc tế, thì phải bắt đầu từ giáo dục. Chúng ta không thể xây dựng một nền kinh tế mạnh, một xã hội văn minh nếu con người không được giáo dục đúng đắn. Giáo dục là bệ phóng, là nền tảng. Nó sẽ tạo ra những thế hệ có đủ tri thức, kỹ năng để cạnh tranh trong kỷ nguyên toàn cầu.

Để hình thành thế hệ công dân toàn cầu nhưng vẫn giữ được bản sắc Việt, chúng ta cần dạy cho các em không chỉ kiến thức của thế giới, mà còn cả giá trị của dân tộc mình. Đó là lòng yêu nước, là truyền thống văn hóa, là sự tự hào về nguồn cội. Giáo dục phải giúp học sinh hiểu rằng, để hội nhập, không phải là đánh mất mình, mà là phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc để đóng góp vào sự phát triển chung của nhân loại.

Chúng ta cần một nền giáo dục giúp con người không chỉ giỏi nghề, mà còn sống có lý tưởng, có đạo đức và có trách nhiệm với cộng đồng. Đó là con đường duy nhất để dân tộc Việt Nam vươn cao, vươn xa và sánh vai với các cường quốc trên thế giới.

- Xin trân trọng cảm ơn giáo sư về buổi gặp gỡ và trò chuyện cởi mở này!

GS,TSKH Hồ Ngọc Đại sinh năm 1936 tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị (cũ). Năm 1954, ông học Sư phạm tại Nam Ninh, Trung Quốc. Năm 1960-1964 ông dạy Toán tại Hải Phòng. Sau đó, ông học Tâm lý học tại Trường đại học Sư phạm Hà Nội. Năm 1968, ông được cử sang Liên Xô học ngành Tâm lý học trẻ em và Sư phạm. Năm 1976, ông hoàn thành luận văn Tiến sĩ về những vấn đề tâm lý trong giảng dạy môn Toán cho học sinh cấp 1. Từ năm 1977, ông về nước, thành lập Trung tâm Công nghệ giáo dục, mở Trường thực nghiệm, viết sách giáo khoa và công bố nhiều công trình quan trọng liên quan phương pháp dạy và học, nhất là với học sinh cấp tiểu học.

Khúc Hồng Thiện (thực hiện)