Những vấn đề đặt ra khi thực thi chủ trương lớn
Chủ trương tái cấu trúc hệ thống đơn vị hành chính nhằm tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và tạo lập mô hình quản trị hiện đại, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh mới được xác lập một cách hệ thống và nhất quán trong các văn kiện của Đảng và Nhà nước. Cụ thể, tại Nghị quyết số 18-NQ/TW Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII, Đảng ta nhấn mạnh yêu cầu “tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả”, trong đó có nội dung quan trọng là rà soát, sáp nhập các đơn vị hành chính chưa đạt tiêu chuẩn về diện tích và quy mô dân số.
Tiếp đó, Nghị quyết số 37-NQ/TW ngày 24/12/2018 của Bộ Chính trị đặt mục tiêu đến năm 2030 cơ bản hoàn thành việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không đủ điều kiện theo quy định, đồng thời định hướng rõ các nguyên tắc trong việc sắp xếp để bảo đảm ổn định chính trị, phát triển kinh tế-xã hội và giữ vững quốc phòng, an ninh.
Gần đây nhất, Nghị quyết số 202/2025/QH15 được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 12/6/2025 đã cụ thể hóa lộ trình sắp xếp các đơn vị hành chính cấp tỉnh trên toàn quốc. Theo đó, từ ngày 1/7/2025, cả nước chính thức còn lại 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh (gồm 28 tỉnh và sáu thành phố trực thuộc Trung ương), trên cơ sở hợp nhất các địa phương có diện tích tự nhiên và quy mô dân số chưa đạt tiêu chuẩn theo quy định của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Đồng thời, Quốc hội cũng thông qua sửa đổi Hiến pháp để bỏ cấp huyện như một bước đột phá về thể chế, nhằm thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp là tỉnh-xã, tiến tới xây dựng nền hành chính hiện đại, chuyên nghiệp, phục vụ người dân và doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Mục tiêu lớn nhất của tiến trình cải cách là tinh giản bộ máy, tiết kiệm ngân sách và tạo động lực cho phát triển kinh tế-xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai tái cấu trúc hành chính tại nhiều địa phương cho thấy, quá trình sáp nhập không chỉ là bài toán tổ chức bộ máy, mà còn đặt ra thách thức lớn về quản lý và sử dụng tài sản công. Những tài sản từng phục vụ cho bộ máy hành chính cũ như: trụ sở, nhà công vụ, phương tiện, thiết bị… sau khi sáp nhập không còn phù hợp với nhu cầu sử dụng mới, dẫn đến thực trạng “thừa mà không dùng được” trên quy mô rộng.
Điều này gây thiệt hại trực tiếp cho ngân sách nhà nước. Nhiều địa phương phản ánh tình trạng tài sản bỏ không nhưng vẫn phải chi hàng trăm triệu đồng cho bảo dưỡng cơ bản, tạo nên gánh nặng cho ngân sách địa phương. Ngoài ra, những tài sản có giá trị nếu được khai thác hiệu quả có thể đem lại nguồn thu đáng kể hoặc phục vụ tốt cho cộng đồng - song việc để không như vậy đã đồng nghĩa với việc từ bỏ giá trị kinh tế-xã hội vốn có của chúng.
Thêm nữa, trong bối cảnh cả hệ thống chính trị nỗ lực cải cách, tiết kiệm, nâng cao hiệu quả hoạt động thì hình ảnh các trụ sở hành chính mới xây hàng chục tỷ đồng bị bỏ trống, xuống cấp hoặc “trùm mền” nhiều năm có thể gây ra hiệu ứng tiêu cực trong dư luận xã hội, làm giảm sút niềm tin của người dân. Việc không xử lý dứt điểm hoặc chậm trễ càng khiến cho chính sách tinh gọn bộ máy bị hiểu sai lệch, làm xói mòn niềm tin của xã hội vào năng lực quản trị của chính quyền các cấp.
Hiện nhiều địa phương muốn xây dựng thiết chế văn hóa-xã hội mới như trung tâm sinh hoạt cộng đồng, thư viện, cơ sở đào tạo… nhưng không thể triển khai vì vướng quy trình bàn giao, chưa rõ chủ quản lý tài sản công cũ. Việc kéo dài tình trạng “đắp chiếu” tài sản gây lãng phí không gian đô thị, cản trở việc tái quy hoạch hoặc khai thác đất đai. Đồng thời, các dự án đầu tư theo hình thức hợp tác công-tư (PPP) hoặc xã hội hóa cũng không thể tiếp cận những tài sản chưa được phân loại, đánh giá và chuyển giao minh bạch.
Những bất cập trong quản lý tài sản công tại địa phương
Dưới góc độ quản trị công, một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng lãng phí tài sản công sau tái cấu trúc hành chính là sự thiếu hoàn thiện trong cơ chế quản lý, giám sát và khai thác tài sản tại cấp địa phương.
Những “lỗ hổng” này không chỉ mang tính kỹ thuật-hành chính mà còn phản ánh sự bất cập về thể chế, năng lực tổ chức thực thi và trách nhiệm giải trình của các cấp chính quyền. Thứ nhất, việc thiếu cơ chế đánh giá và xử lý tài sản tồn dư dẫn đến tình trạng bị động và lúng túng trong thực tiễn. Nhiều địa phương không có bộ tiêu chí rõ ràng để xác định tài sản nào cần giữ lại, tài sản nào nên thanh lý hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng. Thậm chí, việc xác định cơ quan chủ trì xử lý tài sản sau sáp nhập cũng chưa có sự thống nhất, gây ra chồng chéo và kéo dài thời gian xử lý. Hiện quy trình chuyển giao tài sản giữa các đơn vị trước và sau sáp nhập thường bị trì hoãn hoặc thực hiện không minh bạch.
Thứ hai, sự thiếu minh bạch và không thống nhất trong phân cấp quản lý tài sản công tạo ra tình trạng “đùn đẩy” trách nhiệm hoặc để mặc tài sản sau sáp nhập không được quản lý, khai thác đúng chức năng. Hệ quả là tài sản nằm trong tình trạng “không chủ”, vừa không được sử dụng hiệu quả, vừa tiềm ẩn nguy cơ thất thoát, chiếm dụng hoặc bị khai thác trái phép.
Thứ ba, việc quản lý tài sản công vẫn đang bị kìm hãm bởi sự thiếu hụt về hệ thống cơ sở dữ liệu và nền tảng công nghệ thông tin. Nhiều địa phương vẫn chưa xây dựng được hệ thống cơ sở dữ liệu tài sản công đồng bộ, đầy đủ và kết nối liên thông giữa các cấp chính quyền. Việc cập nhật, thống kê, kiểm kê tài sản vẫn chủ yếu được thực hiện thủ công, theo định kỳ, nên không đáp ứng được yêu cầu theo dõi thường xuyên và phản ứng nhanh trước các biến động về tài sản sau tái cấu trúc. Bên cạnh đó, cơ chế giám sát hiện nay vẫn chưa phát huy hết vai trò của các chủ thể xã hội như Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc, báo chí và người dân. Do đó, việc hoàn thiện cơ chế, thể chế hóa trách nhiệm, ứng dụng số hóa và nâng cao năng lực thực thi là yêu cầu cấp thiết nếu muốn tận dụng hiệu quả nguồn lực công trong bối cảnh hành chính đang được tái cấu trúc toàn diện. Đây không chỉ là bài toán về quản lý tài sản, mà còn là bài kiểm tra năng lực điều hành và quản trị hiện đại của chính quyền địa phương trong giai đoạn phát triển mới. Nếu không sớm có các giải pháp quyết liệt, đồng bộ và trách nhiệm, thì hệ quả của những “lỗ hổng” này sẽ còn kéo dài và ảnh hưởng lâu dài đến hiệu quả cải cách bộ máy nhà nước nói chung.
Cải cách quyết liệt về quản trị sau sáp nhập
Trong khi các mục tiêu như tinh gọn bộ máy, tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả quản trị được xác lập rõ ràng trong các Nghị quyết của Trung ương và Quốc hội, thì hệ thống thể chế, công cụ và cơ chế giám sát liên quan đến tài sản công vẫn chậm được hoàn thiện và triển khai một cách đồng bộ. Do đó, nếu không có bước cải cách quyết liệt về quản trị tài sản công, chính sách sắp xếp hành chính sẽ không thể đạt được hiệu quả toàn diện, thậm chí có nguy cơ tạo ra gánh nặng mới về ngân sách và dư luận xã hội. Chính vì vậy, cần phải tiếp cận tài sản công như một nguồn lực phát triển-không phải là “phần thừa” sau khi sắp xếp đơn vị hành chính. Đây thực chất là nguồn lực tài sản chiến lược cần được khai thác hiệu quả phục vụ cộng đồng và thúc đẩy tăng trưởng.
Một số nhóm giải pháp trọng tâm dưới đây khi được thực thi sẽ đóng góp vào quá trình nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công tại các địa phương sau sáp nhập đơn vị hành chính. Một là, rà soát, số hóa và phân loại toàn bộ tài sản công sau sáp nhập. Hệ thống này không chỉ giúp xác định chính xác số lượng, tình trạng và giá trị các tài sản công “dư thừa” mà còn hỗ trợ quá trình phân loại theo tiêu chí cụ thể: tài sản có thể tái sử dụng, tài sản cần thanh lý, tài sản cần chuyển đổi công năng... Bên cạnh đó, việc công khai hóa toàn bộ danh mục tài sản công của chính quyền địa phương sẽ góp phần tăng cường minh bạch, tạo điều kiện để Mặt trận Tổ quốc, Hội đồng nhân dân, báo chí và người dân tham gia giám sát. Đây cũng là cơ sở để thu hút các nguồn lực xã hội hóa trong việc tái đầu tư, chuyển đổi công năng tài sản công chưa sử dụng.
Hai là, trước thực trạng tồn đọng hàng loạt tài sản sau sáp nhập, cần thiết phải xây dựng cơ chế xử lý linh hoạt, phù hợp điều kiện từng địa phương nhưng vẫn bảo đảm tuân thủ nguyên tắc minh bạch, hiệu quả. Về định hướng sử dụng, nên ưu tiên các phương án tái sử dụng cho mục đích công như: chuyển đổi thành trường học, cơ sở y tế, trung tâm hành chính cấp xã, các thiết chế văn hóa - thể thao - dịch vụ công, thay vì bỏ hoang hoặc tìm kiếm chuyển nhượng thương mại không hiệu quả.
Ba là, việc phân cấp chưa rõ ràng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng đùn đẩy trách nhiệm, khiến nhiều tài sản bị bỏ mặc. Do đó, cần hoàn thiện hệ thống thể chế về phân cấp quản lý tài sản công, theo hướng phân định rõ vai trò, quyền hạn và trách nhiệm giữa các cấp chính quyền: cấp tỉnh, cấp xã, cũng như các đơn vị sự nghiệp công lập. Bên cạnh đó, cần ràng buộc trách nhiệm giải trình đối với người đứng đầu cơ quan, đơn vị, địa phương trong việc quản lý, sử dụng và xử lý tài sản công.
Bốn là, hiện nay, một phần nguyên nhân của tình trạng quản lý lỏng lẻo tài sản công bắt nguồn từ năng lực cán bộ cơ sở còn hạn chế, thiếu kỹ năng chuyên môn và quản trị hiện đại. Do đó, các địa phương cần tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng quản lý tài sản công, kỹ năng lập kế hoạch, định giá, đấu giá, quản lý hợp đồng, và sử dụng công nghệ trong giám sát tài sản. Để giảm thiểu tình trạng lãng phí tài sản công sau tái cấu trúc hành chính, cần một hệ thống giải pháp toàn diện - từ thể chế, công nghệ đến con người. Quản trị tốt tài sản công không chỉ là thước đo năng lực điều hành ở cấp địa phương, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn lực quốc gia, niềm tin của nhân dân và mục tiêu phát triển bền vững mà Đảng và Nhà nước ta đang kiên trì theo đuổi.
Hoàn thiện thể chế, tăng cường minh bạch, ứng dụng công nghệ số và ràng buộc trách nhiệm giải trình là con đường tất yếu để giải quyết triệt để lãng phí, đưa chính sách cải cách hành chính thật sự đi vào chiều sâu và mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân.