Đối với Thành phố Hồ Chí Minh, đây là bước ngoặt chiến lược, một cơ hội “vàng” để cấu trúc lại toàn diện nền kinh tế, định hình lại mô hình tăng trưởng và phát huy vai trò đầu tàu kinh tế quốc gia theo một cách bài bản, hiện đại hơn.
Từ chỗ là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, Thành phố Hồ Chí Minh mở rộng nay đứng trước thách thức mới: Làm sao để tăng trưởng không chỉ nhanh mà còn bền vững, không chỉ mở rộng quy mô mà còn nâng cao chất lượng. Mục tiêu đạt mức tăng trưởng GDP hai con số trong giai đoạn 2026- 2030, thoạt nghe có vẻ tham vọng, nhưng trong bối cảnh hiện nay, khi dư địa tăng trưởng cũ dần cạn kiệt, khi yêu cầu hội nhập đòi hỏi mô hình mới thì đó là mục tiêu cần thiết, hợp lý và khả thi, nếu có tầm nhìn và bước đi đúng đắn.
Việc mở rộng địa giới không chỉ giúp Thành phố Hồ Chí Minh có thêm diện tích đất đai để phát triển đô thị và công nghiệp, mà quan trọng hơn, nó tạo ra một tổng thể kinh tế vùng mang tính liên kết và bổ trợ lẫn nhau. Nếu được quy hoạch khéo léo và quản trị hiệu quả, mô hình này sẽ tạo ra một “cực tăng trưởng” có sức lan tỏa mạnh mẽ, biến Thành phố Hồ Chí Minh trở thành một siêu đô thị cạnh tranh tầm khu vực Đông Nam Á, chứ không chỉ đơn thuần là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Cơ cấu lại kinh tế mà thiếu hạ tầng thì chẳng khác nào xây nhà trên cát. Với Thành phố Hồ Chí Minh, ưu tiên phát triển đồng bộ kết cấu hạ tầng, nhất là giao thông và logistics, phải được đặt lên hàng đầu.
Viễn cảnh khi sân bay quốc tế Long Thành vận hành, các tuyến vành đai 3, 4 hoàn thành, và hệ thống metro liên kết toàn vùng đi vào hoạt động không còn là viễn tưởng xa vời. Khi đó, khả năng lưu chuyển hàng hóa và con người sẽ tăng lên đột biến, một cú huých mạnh mẽ cho sản xuất, thương mại và dịch vụ. Đặc biệt, việc phát triển cụm cảng Cái Mép-Thị Vải thành trung tâm trung chuyển quốc tế sẽ mang tính quyết định. Nó không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam đi thẳng tới thị trường châu Âu, Mỹ mà còn giảm phụ thuộc vào các cảng trung gian trong khu vực, giảm chi phí logistics - vốn đang là điểm nghẽn lớn nhất trong năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
Trong hành trình công nghiệp hóa, không thể tiếp tục chấp nhận một nền công nghiệp chỉ biết “lắp ráp”. Do đó, thành phố cần một chiến lược công nghiệp hóa thế hệ mới, trong đó công nghiệp phụ trợ là “xương sống”. Việc quy hoạch các khu công nghiệp phụ trợ chuyên biệt để sản xuất linh kiện, phụ tùng, vật liệu cho các ngành chủ lực như ô-tô, điện tử, cơ khí… là điều cần làm ngay, làm mạnh và làm bài bản.
Song song, cần có chính sách thu hút FDI có chọn lọc, những dự án có cam kết chuyển giao công nghệ, sử dụng năng lượng xanh, có chương trình hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam. Quan trọng không kém là hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tiếp cận tín dụng ưu đãi, chính sách thuế thuận lợi và thành lập các quỹ phát triển công nghiệp phụ trợ, giúp họ đủ sức đầu tư lâu dài và nâng cấp công nghệ.
Ngoài ra, việc xây dựng chiến lược đào tạo bài bản, liên kết giữa đại học-viện nghiên cứu-doanh nghiệp là yêu cầu cấp bách. Thành phố cần dẫn đầu trong việc đào tạo kỹ sư, kỹ thuật viên ở các lĩnh vực như cơ khí chính xác, tự động hóa, điện tử, vật liệu mới, những ngành “gốc rễ” của công nghiệp phụ trợ.
Bên cạnh đó, Thành phố Hồ Chí Minh cần phát huy cao nhất cơ chế đặc thù theo Nghị quyết số 98/2023/QH15, tiến tới mở rộng quyền tự chủ về ngân sách, đầu tư, quy hoạch. Mô hình chính quyền đô thị phải hướng tới tinh gọn, hiệu quả, phân cấp mạnh, trách nhiệm rõ ràng. Việc ứng dụng chính phủ số, dữ liệu mở và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý đô thị không chỉ là xu hướng mà là mệnh lệnh của thời đại. Một bộ máy minh bạch, hiện đại sẽ khơi thông niềm tin, thu hút dòng vốn đổ vào các ngành chiến lược, trong đó có công nghiệp phụ trợ.
Tăng trưởng kinh tế hai con số trong 5 năm không phải là giấc mơ xa vời nếu thành phố có tầm nhìn đủ xa và hành động đủ nhanh. Khi những trụ cột như cấu trúc vùng hợp lý, hạ tầng hiện đại, công nghiệp phụ trợ vững mạnh, thể chế thông thoáng và chất lượng sống được nâng cao, thành phố hoàn toàn có thể trở thành đầu tàu thật sự của nền kinh tế Việt Nam.